🌟 이(가) 갈리다
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)