🌟 이(가) 갈리다

1. 매우 분하고 화가 나서 독한 마음이 생기다.

1. (RĂNG NGHIẾN LẠI): Rất phẫn nộ hoặc cáu giận dẫn đến nảy sinh suy nghĩ tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 믿었던 그 사람한테 사기를 당한 생각을 하면 정말 이가 갈린다.
    The thought of being swindled by the man i trusted really makes my teeth split.

이(가) 갈리다: One's teeth are ground,歯がすれる。歯軋りする。歯を食いしばる,Les dents grincent,separarse el diente,,шүд зуух,(răng nghiến lại),(ป.ต.)ฟันถูกขบ ; ขบเขี้ยวเคี้ยวฟัน,,иметь зуб; скрежетать зубами,咬牙切齿,

💕Start 이가갈리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)